Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau

Kinh tế

スプレッドとりひき - [スプレッド取引]
Category: 取引(売買)
Explanation: 2つの証券の「金利差」や「価格差」(=スプレッド)を利用しておこなう取引のこと。///先物取引を例にすると、先物の価格差を利用して「同一市場で異なる限月」や、あるいは「異なる市場で同一限月」の商品間において、価格差が一定水準以上に乖離した場合に、割高な先物を売り建て、同時に割安な先物を買い建てる取引のことをいう。

Xem thêm các từ khác

  • Giao dịch chung

    グローバルトランザクション
  • Giao dịch cuối

    エンドトランザクション
  • Giao dịch công chúng

    こうほう - [広報], category : 対外貿易
  • Giao dịch cổ phiếu trong nội bộ công ty

    インサイダーとりひき - [インサイダー取引], category : 制度・法律, explanation : 投資判断に影響を及ぼすような、会社の未公開の情報を、ある一定の立場ゆえに知るに至った者が、その情報に基づいて、その情報を知り得ない者と、その会社の発行する株式等の証券の取引を行なうこと。///証券取引法第166条で、会社関係者は、上場会社等の業務等に関する重要事実を知った場合は、その重要事実が公表された後でなければ、当該上場会社等の特定有価証券等の売買その他の有償の譲渡または譲受をしてはならないとしている。これに違反した場合は、3年以下の懲役もしくは300万円以下の罰金に処し、又はこれを併科する。///会社関係者には、当該上場会社等の役職員、帳簿閲覧権を有する株主、法令に基づく権限を有する者、上場会社等との契約締結者などが含まれる。///なお、会社関係者から業務等に関する重要事実の伝達を受けた者、すなわち第1次情報受領者も、その業務等に関する重要事実が公表された後でなければ、その上場会社等の株式、cbなど特定有価証券等の売買をしてはならないことになっている。///重要事実には、新株発行など会社が決定する事実、災害による損害など会社に発生する事実、売上高の変化など決算に係る事実が含まれる。公表とは、一般紙、通信社、放送局など2以上のマスコミに対して情報を公開後12時間以上経過したことをいう。,...
  • Giao dịch giao hàng ngay nhưng thanh toán trong vòng vài ngày sau

    スポットもの - [スポット物], category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引
  • Giao dịch giao ngay

    じきわたしとりひき - [直渡し取引]
  • Giao dịch giao sau

    さきものとりひき - [先物取引]
  • Giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau

    きぎょうかんとりひき - [企業間取引], việc giao dịch giữa doanh nghiệp với nhau được thực hiên thông qua mạng máy tính:...
  • Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng

    きぎょうしょうひしゃかんとりひき - [企業消費者間取引]
  • Giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên

    きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき - [企業従業員間取引]
  • Giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo

    むたん - [無担], ムタン, category : 取引, explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引, category : 取引, explanation...
  • Giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo

    ゆうたん - [有担], ユウタン, category : 取引, explanation : 担保付きを条件としたコール取引, category : 取引, explanation :...
  • Giao dịch hiện hành

    カレントトランザクション
  • Giao dịch hiện thời

    カレントトランザクション
  • Giao dịch hiện vật

    げんぶつとりひき - [現物取引]
  • Giao dịch hoàn tất khi giá ban đầu đưa ra trong khi chào hàng

    テイクン, category : 取引, explanation : オファーに対し、ビッドが出て取引が成立したこと
  • Giao dịch hoàn tất trong bán đấu giá sau khi chào hàng đã đưa ra

    ギブン, explanation : ビッドに対し、オファーが出て取引が成立したこと
  • Giao dịch hàng đổi hàng

    ばーたーとりひき - [バーター取引]
  • Giao dịch hành lang

    じょうがいとりひき - [場外取引], category : 取引所
  • Giao dịch hành lang (sở giao dịch)

    じょうがいとりひき(とりひきじょ) - [場外取引(取引所)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top