Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội nghị quốc tế Thái Bình Dương về cơ khí ô tô

Kỹ thuật

IPC

Xem thêm các từ khác

  • Hội nghị theo định lệ

    ていれいかい - [定例会] - [ĐỊnh liỆt hỘi], hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ: 定例会議, hội nghị định...
  • Hội nghị thường niên

    ねんかい - [年会] - [niÊn hỘi], không có hội phí thường niên và phí làm mới.: 更新料・年会費はございません。
  • Hội nghị thượng đỉnh

    ちょうじょうかいだん - [頂上会談] - [ĐỈnh thƯỢng hỘi ĐÀm]
  • Hội nghị toàn dân

    ぜんじんみんかいぎとう - [全人民会議党]
  • Hội nghị trưng cầu ý kiến công khai

    こうちょうかい - [公聴会], hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会, hội...
  • Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ

    じゅねーぶぐんしゅくかいぎ - [ジュネーブ軍縮会議], hội nghị giải giáp vũ khí tại giơ-ne-vơ.: ジュネーブ軍縮会議
  • Hội nghị Đảng

    とうたいかい - [党大会] - [ĐẢng ĐẠi hỘi], hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức tổng...
  • Hội ngắm hoa

    はなみ - [花見]
  • Hội ngộ

    であう - [出会う], あう - [会う]
  • Hội nhập

    とうごうする - [統合する], category : 財政
  • Hội nông dân

    のうきょう - [農協]
  • Hội phí

    かいひ - [会費], かいぎ - [会議], hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.: こちらのクラブの年会費は1万2000円です。,...
  • Hội phụ huynh

    ふけいかい - [父兄会] - [phỤ huynh hỘi]
  • Hội quán

    かいかん - [会館], họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố: 彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた,...
  • Hội thi người đẹp

    びじんコンテスト - [美人コンテスト]
  • Hội thi thể thao

    うんどうかい - [運動会], hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng tôi.: 今日は私たちの運動会です。
  • Hội thi đấu

    ロデオ
  • Hội thoại

    かいわ - [会話], かいわ - [会話する], たいわ - [対話]
  • Hội thoại cao cấp

    じょういダイアログ - [上位ダイアログ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top