Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trượt tuyết hướng hai đầu phía trước ván trượt vào gần với nhau thành hình chữ V

exp

プルークボーゲン

Xem thêm các từ khác

  • Sự trưởng thành

    せいちょう - [成長], せいじん - [成人]
  • Sự trước

    バンス
  • Sự trướng bụng

    ちょうまん - [腸満] - [trƯỜng mÃn], ちょうまん - [脹満] - [trƯỚng mÃn]
  • Sự trả

    ペイ する, ペイ
  • Sự trả bằng tiền mặt

    げんきんばらい - [現金払い], họ muốn chúng tôi sẽ trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt): 彼らは私たちが現金払いすることを期待していた,...
  • Sự trả chậm

    のべばらい - [延べ払い] - [diÊn phẤt], do không có tiền nên không trả ngay tiền chi phí và yêu cầu trả chậm sau 1 tháng:...
  • Sự trả góp

    なしくずし - [済し崩し] - [tẾ bĂng]
  • Sự trả lương theo năng lực

    のうりょくきゅう - [能力給] - [nĂng lỰc cẤp]
  • Sự trả lại

    へんきゃく - [返却], へんかん - [返還], つりせん - [釣り銭], おかえし - [お返し] - [phẢn], bức tranh này được trưng...
  • Sự trả lại trạng thái cũ

    かんげん - [還元], trả lại trạng thái cũ của a về b: aのbへの還元
  • Sự trả lời

    レス, リプライ, へんとう - [返答], へんしん - [返信], へんじ - [返事], とうべん - [答弁], かいとう - [回答], かいとう...
  • Sự trả lời bằng miệng

    こうとう - [口答]
  • Sự trả lời trực tiếp

    ちょくとう - [直答] - [trỰc ĐÁp], ちょくせつかいとう - [直接回答] - [trỰc tiẾp hỒi ĐÁp]
  • Sự trả lời đúng

    せいかい - [正解], trước khi đưa ra câu trả lời chính xác, hãy tự suy nghĩ, đưa ra câi trả lời cho riêng mình: 正解[解答]を見る前に自分で答えを出して[考えて]見てください。,...
  • Sự trả nợ

    へんきゃく - [返却], category : 財政
  • Sự trả nợ thay người khác

    かたがわり - [肩代り], được người khác trả tiền nợ cho: 借金を ~ してもらう
  • Sự trả thù

    ほうふくそち - [報復措置], ふくしゅう - [復讐], ふくきゅう - [復仇] - [phỤc cỪu], せつじょく - [雪辱], おかえし...
  • Sự trả thù lao

    ペイ する, ペイ
  • Sự trả tiền

    ペイ する, ペイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top