Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ tiếp theo

Kinh tế

かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく - [過納付税額を次年度の税額から差し引く]

Xem thêm các từ khác

  • Trừ tiền trước khi giao

    だいきんぜんばらい - [代金全払い], category : 対外貿易
  • Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác

    ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない - [法律の他の規定がある場合はその限りではない]
  • Trừ đi

    げんてん - [減点], げんてん - [減点する], とれる - [取れる], trừ đi số phiếu: 票数を減点する, trừ đi số ngày: ひかずを減点する,...
  • Trừng phạt

    けいばつ - [刑罰], trừng phạt của xã hội: 社会的刑罰
  • Trừng trị

    こらす - [懲らす], こらしめる - [懲らしめる], くるしめる - [苦しめる], cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên...
  • Trừu tượng

    アブストラクション, ちゅうしょう - [抽象], あらまし, tiền tệ đã trở thành một thứ trìu tượng trong thời đại...
  • Trữ lượng

    ちょぞうする - [貯蔵する], まいぞうりょう - [埋蔵量], category : 開拓
  • Trực diện

    ちょくめん - [直面]
  • Trực giao

    すいちょく - [垂直], ちょっこう - [直交] - [trỰc giao], ノーマル, ノルマル
  • Trực giác

    ちょっかく - [直覚], かん - [勘], phán đoán theo trực giác: 直覚判断, mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng...
  • Trực hệ

    ちょっけい - [直系], dòng họ trực hệ: 直系の先祖, gia đình trực hệ: 直系家族
  • Trực ngôn

    ちょくげん - [直言]
  • Trực nhật

    にっちょく - [日直] - [nhẬt trỰc]
  • Trực quan

    ビジュアル, ちょっかん - [直観], しかくてき - [視覚的], suy nghĩ trái ngược với trực quan.: 直観と相いれない考え
  • Trực quan hóa

    ビジュアリゼーション, ビジュアライゼーション
  • Trực thuộc

    ちょくぞく - [直属]
  • Trực thuộc trung ương

    ちゅうおうちょっかつ - [中央直轄]
  • Trực thăng

    ヘリコプター
  • Trực thăng cánh quạt

    プロップジェット
  • Trực tiếp

    ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top