Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Describing the weather

Từ vựng mô tả thời tiết bằng tiếng Anh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. rainy /ˈreɪni/ - mưa

2. cloudy /ˈklaʊ.di/
- nhiều mây

3. snowy /ˈsnəʊ.i/ - có tuyết

4. sunny /ˈsʌn.i/ - nắng

5. thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt biểu

6. temperature /ˈtem.prə.tʃəʳ/ - nhiệt độ

7. hot /hɒt/ - nóng

8. warm /wɔːm/ - ấm

9. cool /kuːl/ - mát

10. cold /kəʊld/ - lạnh

11. freezing /ˈfriː.zɪŋ/ - nhiệt độ đóng băng

12. foggy /ˈfɒg.i/ - sương mù

13. windy /ˈwɪn.di/ - gió

14. dry /draɪ/ - khô ráo

15. wet /wet/ - ẩm ướt

16. icy /ˈaɪ.si/ - đóng băng

Lượt xem: 251 Ngày tạo:

Bài học khác

The Dining room

2.253 lượt xem

The Living room

1.346 lượt xem

Houses

2.250 lượt xem

Seasonal Verbs

1.366 lượt xem

Describing Clothes

1.085 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.219 lượt xem

Everyday Clothes

1.424 lượt xem

Outdoor Clothes

333 lượt xem

Restaurant Verbs

1.491 lượt xem

The Supermarket

1.214 lượt xem

Fruit

339 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top