Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ánh” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • see isoniazid.,
"
  • mảnh vụn,
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • Nghĩa chuyên ngành: caption,
  • Đối với thành viên chưa đăng ký: Đối với thành viên đã đăng ký: Quy định thảo luận: Các...
  • sợi chỉ số parabon, sợi chiết suất parabon, sợi quặng chiết suất dạng parabon,
  • hệ định vị toàn cầu vi sai,
  • thước cặp đo cao đỉnh-trũng,
  • giờ không cao điểm,
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top