Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Économe” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / ɪˈkɒnəmi /, Danh từ: sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức, Toán...
  • nền kinh tế chỉ huy,
  • nền kinh tế thương mại,
  • sự phát triển kinh tế,
  • nền kinh tế mở rộng,
  • nền kinh tế yếu ớt, chao đảo, suy thoái dần,
  • tính kinh tế nhiên liệu, sự tiết kiệm nhiên liệu,
"
  • nền kinh tế quá tải,
  • kinh tế hợp doanh,
  • nền kinh tế chia phần,
  • Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • kinh tế thủy lợi,
  • hợp đồng hàng đổi hàng,
  • sự thi đua tiêu dùng,
  • giải phẫu kinh tế,
  • giá thấp, hạng du lịch, hạng thông dụng,
  • bộ phận tiết kiệm xăng,
  • nền kinh tế đóng cửa,
  • kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, state planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
  • nền kinh tế địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top