Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Éo” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • tính từ, shrill
  • in an affected voice (different from one's usual voice)., Ăn nói ẽo ọt, to speak in an affected voice.
  • Thông dụng: như èo èo
  • groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng)., Éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp).
  • tính từ, (hình ảnh), tricky; troublesome
"
  • xem éo ẹt (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top