Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Éponge” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • bột nhào có chứa sữa,
  • chất dẻo xốp,
  • sự lên men bột nhào lỏng,
"
  • bọt sắt, bọt sắt,
  • bột nhào lên men chậm,
  • bột nhào mềm,
  • sắt xốp, sắt nhiều bọt,
  • Danh từ: (thực vật) cây chùm bao,
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • bột nhào lên men nhanh,
  • bọt biển cao su,
  • Danh từ: vải xốp; khăn xốp,
  • bọt kẽm,
  • bột nhào dùng làm bánh bích quy,
  • bọt platin,
  • bột lên men đầu,
  • mỡ xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top