Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Éruptives” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / i´rʌptiv /, Tính từ: nổi lên, bùng lên, Hóa học & vật liệu: thuộc (núi lửa), Xây dựng: bắn ra, Kỹ...
"
  • nón phun trào,
  • Tính từ: (y học) trước cơn phát bệnh,
  • đá phun từ núi lửa, đá macma, đá núi lửa, đá phun trào,
  • dăm kết phun trào,
  • sốt phát ban,
  • mây núi lửa, mây phun trào,
  • giai đoạn phát ban,
  • mạch đá mác ma,
  • bệnh u vàng phát ban,
  • giai đoạn trước phát ban,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top