Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Évasement” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ,
  • / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...), Xây...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • / ¸selfə´beismənt /, Danh từ: sự tự hạ mình,
  • mô nền,
  • cánh cửa gấp, khuôn cánh cửa quay,
  • tầng dưới xilo,
"
  • Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ, chốt bản lề,
  • cửa kính,
  • móng âm học, móng địa chấn,
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • lối thoát ở tầng hầm,
  • tầng hầm ở ngoài nhà,
  • cửa sổ tầng hầm,
  • móng ngầm,
  • buồng cầu thang tầng hầm, lồng cầu thang tầng hầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top