Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đợi” Tìm theo Từ (12.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.903 Kết quả)

  • fiber belt, fibre belt
"
  • Thông dụng: have (live) a new life.
  • cũng như đối xử behave toward, use, treat., treat, Đối đãi tử tế với ai, to treat someone well., họ đối đãi với tôi rất tốt, i have been very well used.
  • company.
  • geminal fiber
  • fibrae intercrurales
  • make water, have a pee.
  • Thông dụng: go to the dog; go bust., Đi đời nhà ma thông tục như thếlà vốn liếng đi đời nhà ma, so the whole investment went bust.
  • go together, match., hai cái bình đi đôi với nhau, the two vases match.
  • preferred treatment
  • involutory algebra
  • symmetric algebra
  • absolute maximize, absolute maximum, mức cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating
  • reduced variable
  • tandem exchange, transit exchange
  • involutory transformation
  • balance of interest
  • hypertrophic gingivitis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top