Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đau” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • / ou'ei ju /, Danh từ: (viết tắt) tổ chức thống nhất châu phi ( organization of african unity),
"
  • Toán & tin: tô (τ?),
  • / phiên âm /, Danh từ: water spinach,
  • nơtrino tô,
  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • hạt tau, hạt tô,
  • meson tau, meson tô,
  • Tính từ: (màu) lục xám,
  • / 'oudəkə'loun /, Danh từ: nước hoa côlôn (gội đầu, xức tóc...)
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • Phó từ: nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn, cauliflower au gratin, cải suplơ nấu gratin
  • / 'oudə'vi: /, Danh từ: rượu mạnh,
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
  • khối có thể định điạ chỉ mạng,
  • khối truy nhập âm thanh,
  • khối phối ghép số liệu,
  • kháng nguyên australia huyết, kháng nguyên australia trong máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top