Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. slow” Tìm theo Từ (951) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (951 Kết quả)

  • (abbreviation) colloquial,
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • ung thư dạng keo,
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
"
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • ngấm chậm, sự ngấm chậm,
  • máy kết đông chậm,
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chuyển động chậm, Nghĩa chuyên ngành: chạy chậm, Từ đồng nghĩa: noun, funeral pace , slow mo , snail...
  • Danh từ: sự nhân (tăng) chậm,
  • Danh từ: (từ lóng) người chậm rề rề,
  • làm lạnh chậm,
  • Tính từ: chậm như sên,
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top