Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ kết” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy),
  • / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi...
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • bộ dụng cụ đi cáp,
"
  • bộ chip, bộ vi mạch,
  • / ´kitkæt /, Danh từ: kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých, hội viên câu lạc bộ đảng uých, kit-cat portrait, chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
  • bộ đầu cáp, vỏ đầu cáp, đầu bò,
  • bộ đồ vẽ,
  • độ hỗ dẫn đổi tần,
  • tổ lắp ráp,
  • bộ sửa đổi,
  • bộ dụng cụ, bộ dụng cụ, bộ dao, bộ dụng cụ, mechanic's tool kit, bộ dụng cụ thợ máy
  • Danh từ: bộ trống, dàn trống, bộ trống,
  • bộ phụ tùng,
  • tài liệu quảng cáo (gửi đến các báo), tập tư liệu dành cho báo giới,
  • / ´kit¸bæg /, danh từ, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
  • bộ dụng cụ lắp ráp,
  • bộ dụng cụ nối vá băng tải,
  • bộ công cụ đồng chỉnh, bộ công cụ tinh chỉnh,
  • hộp dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top