Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “24-karat” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / 'kærət /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng, Xây dựng: carat, Kinh tế: cara (đơn vị tuổi...
  • phương pháp 24, một phương pháp tham chiếu của epa xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) của các lớp phủ ngoài.
  • / kə'rɑ:ti /, Danh từ: môn võ caratê,
  • / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara (0, 2053g), Y học: đơn vị trọng lượng cara, Địa...
  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • (kerato-) prefìx. 1 . gi ác mạc 2. mô sừng đặc bìệt ở da.,
  • dịch vụ ngân hàng phục vụ 24/24,
  • Địa chất: đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, đơn vị đo tuổi vàng,
  • / ka:t /, Danh từ: Ô tô đua rất nhỏ,
  • sông ngầm vùng đá vôi,
"
  • địa hình kacstơ, địa hình (vùng) kacstơ,
  • cactơ nông,
  • = 0.2 g,
  • hang kacstơ,
  • vùng đá vôi sụt,
  • hố kacstơ, phễu kacstơ,
  • thông báo trả tiền trong 24 giờ,
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • cara hệ mét,
  • cactơ lộ, cactơ trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top