Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-one” Tìm theo Từ (8.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.949 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • lò phản ứng một vùng,
  • thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so on) , sử dụng khi trong một cuộc đua, một đối thủ hay một đội có khả năng thắng...
  • một một, một-một,
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
"
  • Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
  • Toán & tin: một - một,
  • Thành Ngữ:, a lone wolf, người thích sống một mình
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • Thành Ngữ:, to stop a cushy one, (quân sự) bị thương nhẹ
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top