Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A that” Tìm theo Từ (4.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.741 Kết quả)

  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
"
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • như supposing,
  • như provided that,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top