Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AMS” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • ads,
  • / a:mz /, Danh từ: của bố thí, Kinh tế: của bố thí, của cứu tế, Từ đồng nghĩa: noun, to ask for alms, xin của bố thí,...
  • phì đại ống bán khuyên,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • chuẩn xms,
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • vũ khí,
  • ,
  • thiết bị điện khuếch đại một tín hiệu khi nó truyền qua một kênh truyền thông.,
  • / æmp /, Danh từ: tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng, Kỹ thuật chung: cường độ dòng điện,
"
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng dec, một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng dec,
  • ,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top