Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “APON” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • kết cuối các mạng apon,
  • / 'i:ən /, Danh từ: thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận, Cơ khí & công trình: niên đại, Kỹ thuật...
"
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • / ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy...
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • / ´æksən /, Danh từ: sợi trục (thần kinh), axon, Kỹ thuật chung: sợi trục,
  • tấm chắn (của bàn dao),
  • Phó từ: không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, viết tắt, nặc danh ( anonymous), ever and anon, thỉnh thoảng
  • / 'keipən /, Danh từ: gà trống thiến,
  • máy trục kiểu bàn, tấm nâng, bàn nâng,
  • máy tiếp liệu kiểu tấm, Địa chất: máy tiếp liệu kiểu tấm,
  • tấm chắn nước dâng,
  • máy tiện có tấm chắn,
  • đồng bằng bồn địa,
  • sân có hố giảm sức,
  • tấm chắn bàn thợ,
  • sự hạ lưu,
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top