Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arc

Nghe phát âm

Mục lục

/ɑrk/

Thông dụng

Danh từ

Hình cung
(toán học) cung
Cầu võng
(điện học) cung lửa; hồ quang
voltaic arc; electric arc
cung lửa điện

Động từ

Tạo nên một cung lửa điện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cung, hồ quang

Ô tô

hồ điện quang

Xây dựng

vòm quấn

Điện lạnh

cung lửa hồ quang

Điện

cung điện

Kỹ thuật chung

hình cung
hồ quang
cung lửa
cuốn
vòm

Địa chất

hình cung, hình lửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arch , bend , bow , crescent , curvation , curvature , half-moon , round , azimuth , curve , halfmoon , halo , orbit , rainbow
verb
angle , arch , bow , crook , curve , round , turn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top