Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At

Nghe phát âm

Mục lục

/æt, ət/

Thông dụng

Giới từ

Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách)
at Haiduong
ở Hải dương
at school
ở trường
at home
ở nhà
at the meeting
ở cuộc họp
at a depth of six meters
ở độ sâu sáu mét
to shoot at fifty meters
bắn ở khoảng cách 50 mét
at the butcher's
ở cửa hàng thịt
Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
at six o'clock
vào lúc sáu giờ
at midnight
vào lúc nửa đêm
at mealtime
vào giờ ăn cơm
Đang, đang lúc
at work
đang làm việc
at breakfast
đang ăn sáng
what are you at now?
bây giờ anh đang bận gì?
at peace
đang lúc hoà bình
at rest
đang lúc nghỉ ngơi
Vào, nhắm vào, về phía
to throw a stone at somebody
ném một cục đá vào ai
to look at the picture
nhìn (vào) bức tranh
to laugh at somebody
cười (vào mặt) ai
Với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...)
at a high price
với giá cao
at 3 d a kilogram
(với giá) ba đồng một kilôgram
my friend bought this shirt at thirty per cent discount
bạn tôi mua cái áo này được bớt 30 phần trăm
she drove at 50 km/h
cô ta lái 50 km giờ
Khi; về
we were very sad at hearing the news
chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
he was surprised at what he saw
nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
Theo
at your request
theo lời yêu cầu của anh
at your command
theo lệnh của anh
Về (một môn nào...)
to be good at mathematics
giỏi (về môn) toán

Cấu trúc từ

at all
Xem all
at all events
Xem event
at best
Xem best
at first
Xem first
at last
Xem last
at least
Xem least
at the most
Xem most
at once
Xem once
at that
như vậy, như thế
we must take it at that
chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
Hơn nữa, mà lại còn
he lost an arm and the right arm at that
anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
at time
Xem time
at no time
không bao giờ
at worst
Xem worst

Chuyên ngành

Toán & tin

ở, vào lúc

Kỹ thuật chung

Kinh tế

căn cứ, theo ... (biểu thị giá cả hoặc hối suất, ký hiệu là @)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
appearing in , by , found in , in the vicinity of , near to , on , placed at , situated at , through , toward

Xem thêm các từ khác

  • At)

    ,
  • At-a-boy

    / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
  • At-grade crossing movement

    chuyển động cắt ngang cùng mức giao độ mặt đường,
  • At-grade intersection

    nút giao thông cùng mức,
  • At-grade loop

    đường khuyên trên mặt bằng,
  • At-home

    / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • At-once-payment

    sự trả tiền ngay,
  • At-rest state

    trạng thái yên tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • At-the-close order

    lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • At-the-money

    đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • At-the-open Order

    lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh,
  • At/behind the wheel (of something)

    Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • At/to fever pitch

    Thành Ngữ:, at/to fever pitch, như fever
  • At (in) stud

    Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang...
  • At (the) worst

    Thành Ngữ:, at ( the ) worst, nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất
  • At a conclusion

    kết luận vội vã,
  • At a discount

    Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không...
  • At a fancy price

    giá đắt lạ lùng,
  • At a good (rare) bat

    Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top