Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A further” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, it's not further than...
  • hướng dẫn phụ, thông tin,
  • đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau,
"
  • học lên (thường cho bậc trên đại học),
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • nghiên cứu tiếp,
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • phí tổn tái gia công,
  • để nghiên cứu tiếp,
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • giáo dục kỹ thuật nâng cao,
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • đơn xin gia hạn thanh toán,
  • đơn xin gia hạn thanh toán,
  • thông báo hỏi tiếp lần thứ hai,
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top