Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A piece” Tìm theo Từ (248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (248 Kết quả)

  • Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa: adverb, to receive a gun apiece, lính mỗi...
  • Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại,
  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • ghép chắc vào,
  • / ´ɔ:ltə¸pi:s /, danh từ, bức trang trí sau bàn thờ,
  • bộ phận chống, phần đỡ, đoạn chống,
  • ống khuỷu nối,
  • sắt nối góc,
  • mảnh (vụn vỡ),
  • lanhtô cửa, dầm cửa,
"
  • chi tiết giữ cữ, ống kẹp định vị, khối đệm, chi tiết ngăn cách, bạc định cữ, miếng ngăn,
  • bộ phận áp sát,
  • / 'iəpik /, danh từ, bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe, cái gọng kính,
  • tấm hông tàu,
  • dầm song song với dầm thang để đỡ bậc,
  • chi tiết tiếp xúc,
  • thợ ăn lương theo sản phẩm, Danh từ: người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người được trả lương khoán,
  • hàng chở thành kiện,
  • hàng đơn chiếc,
  • Nghĩa chuyên ngành: tấm hàng dệt, vải phần đầu tấm, Nghĩa chuyên ngành: tấm vải, Từ đồng nghĩa: noun, dry goods , textiles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top