Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A throw” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • / ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây dựng: cánh trên của phay, sự dịch chuyển vỉa, sự nén lên,...
  • tiền tố chỉ loài người,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
"
  • nội soi khớp,
  • viêm mủ khớp,
  • bệnh loạn sản khớp móng,
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ, hàng hỏng,
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • như stone's cast,
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy tiện bằng tay,
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • độ xê dịch thẳng đứng,
  • cánh hạ,
  • hành trình lượn (truyền động),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top