Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abat-sons” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • /ə'bet/, Ngoại động từ: xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • vách chắn âm, màn chắn âm,
  • / ə'bet-ʤə: /, cửa mái nghiêng, cái chao đèn, cái che mắt,
  • / sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon, nói thẳng, không khách sáo
  • / ə'bɑ:ft /, Phó từ: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, Giới từ: (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau, Giao...
  • gò, gò,
"
  • / ´sɔnsi /, Tính từ: ( scốtlen) tròn trĩnh, núng nính, hớn hở, vui tính, sonsy lass, cô gái hớn hở
  • viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • son (đơn vị âm lượng), son,
  • / 'æbək /, toán đồ, bản đồ tính, toán đồ,
  • / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top