Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abattent” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
  • / ə'beitmənt /, Danh từ: sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự chấm dứt, sự thanh toán, (pháp lý)...
  • / ə'bʌtmənt /, Danh từ: giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu), Cơ khí & công trình: khối...
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • thân mố,
"
  • mố lùn, mố thấp,
  • mố kiểu nĩa,
  • mố rỗng, mố rỗng, mố cầu rỗng,
  • mố (giáp) bờ, mố biên, mố bờ, mố bờ,
  • bổ trụ (ở tường),
  • kết cấu đỡ vòm,
  • biến dạng chân đập,
  • khớp chân vòm,
  • mô biên, trụ giáp bờ, trụ mố cầu,
  • phản lực (tại) gối tựa, phản lực tựa, áp lực đế tựa, áp lực gối, áp lực gối đỡ, áp lực gối tựa, áp lực trục, áp lực tựa, phản lực gối,
  • mố có thân được liên kết ngàm với bệ mố,
  • mố nhẹ,
  • mố chữ t,
  • chi phí giảm hại môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top