Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abbot-general” Tìm theo Từ (1.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.238 Kết quả)

  • /'æbət/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, rector , archabbot , abbot-general , friar , monk
  • (scots) about,
  • / 'æbou /, Danh từ, số nhiều abos, abbos: người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương,
  • / 'ʤenər(ə)l /, Tính từ: chung, chung chung, tổng, thường, Danh từ: cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược...
  • (thuộc) hoaliễu,
  • Danh từ: kế toán trưởng, kế toán trưởng, chủ nhiệm kế toán, viên tổng kế toán,
  • tổng chưởng lý,
  • / 'fɑ:mə'ʤenərəl /, Danh từ: (sử học) quan thầu thuế,
  • tổng hướng tuyến,
"
  • dạng tổng quát, sự bố trí chung,
  • tiên đề tổng quát,
  • các diều kiện chung,
  • hợp đồng thầu tổng thể, hợp đồng tổng quát, hợp đồng tổng thầu,
  • việc giao thầu toàn bộ,
  • Thành Ngữ: người buôn bán tạp hóa, general dealer, người bán bách hoá
  • như poste restante, Kinh tế: bưu kiện giữ lại (bưu điện) chờ lãnh, hòm thư lưu, thư lưu,
  • ngân hàng gởi giữ tiền gởi thông thường,
  • bác sĩ đa khoa, Y học: bác sĩ đa khoa, Từ đồng nghĩa: noun, family doctor , gp , g .p.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top