Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aberrante” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • /æ'berənt/, Tính từ: lầm lạc, (sinh vật học) khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abnormal...
  • / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity ,...
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / æ'berəntli /,
  • / ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt
  • ống lạc chỗ,
  • tiểu quảnlạc chỗ,
"
  • (sự) dẫn sai lạc,
  • tiểu quản lạc chỗ,
  • bướu giáp lạc vị,
  • bướu giáp lạc chỗ,
  • tuyến giáp lạc,
  • tiểu quảnlạc chỗ trên,
  • mạch lạc vị,
  • tiểu quảnlạc chỗ trên,
  • tiểu quảnlạc chỗ trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top