Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abjura” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • gỗ abura,
  • /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
"
  • / əb´dʒuərə /,
  • / əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán & tin: vô nghĩa, vô lý, phi lý, Kỹ thuật chung:...
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
  • Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ không đuôi,
  • / 'ɔ:rə /, Danh từ: hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...), (y học) hiện tượng thoáng qua, khí chất, Y học:...
  • đến chỗ vô lý,
  • kỷ jura,
  • tiềntriệu trí tuệ,
  • tiền triệu thính giác,
  • tiền triệu chạy,
  • tiền triệu hen,
  • tiền triệu hysteria,
  • tiềntriệu động kinh,
  • tiềntriệu chóng mặt,
  • tiềntriệu điện,
  • tiềntriệu vận động,
  • tiền triệu trí tuệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top