Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aborde” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • /ə'bəʊd/, Danh từ: nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide: Từ đồng nghĩa:...
  • không phát tnển, sảy thai, thui, chột,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
  • / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình thái từ: Y học: hớt (da, vỏ ngoài),
  • / ə'bɔ:d /, Phó từ: trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần, kế, Giới từ: lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy...
  • / æb'ɔrad /, từ miệng ra,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
"
  • / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • Danh từ: (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ,
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • / ə'bʌv /, Phó từ: trên đầu, trên đỉnh đầu, Ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, Giới từ: Ở trên, quá,...
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia, afore the mast, ở phía trước cột buồm
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • / əˈdɔr , əˈdoʊr /, Ngoại động từ: kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ, Hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top