Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abortif” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ə'bɔ:tin /, Danh từ: chất sẩy thai; abotin,
  • / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
"
  • / ә'bɒ:tәs /, thai hư,
  • /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại...
  • /ə'bɔ:tiv/, Tính từ: Đẻ non, non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại, (sinh vật học) không phát triển đầy đủ, Y học: chặn tiến triển, không...
  • / ei´ɔ:tik /, tính từ, (thuộc) động mạch chủ,
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • tâm thu chiết tỏa,
  • nhụy lép, nhụy thúi,
  • phá thai bằng xà phòng,
  • phá thai trị bệnh,
  • dọasảy thai,
  • viêm phổi chiết tỏa,
  • tabét triết tỏa,
  • phá thai, phá thai,
  • sảy thai,
  • sảy thai không tránh được,
  • sảy thainhiễm khuẩn,
  • khuyết mạch dội đôi,
  • lỗ ống động mạch chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top