Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aboule” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • nến nong,
"
  • /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / kə'gu:l /, Danh từ: Áo không thấm nước và có mũ che dính liền,
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / 'vækjuələ /, Danh từ: (sinh vật học) không bào,
  • / ə'bauliə /, Danh từ: (y học) chứng mất ý chí,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • giạng,
  • Danh từ: ampun, ống thuốc tiêm, bóng, vỏ,
  • / ´æmpju:l /, như ampoule,
  • đại lộ,
  • / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • Danh từ: ma quỷ, yêu quái, ông ba bị, bù nhìn (đuổi chim), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman...
  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • / ´eizoul /, danh từ, (hoá học) nitơ,
  • / ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương,
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top