Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abrège” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Danh từ: vải nhung,
  • / ə'bregou /, Danh từ: (động vật) cá ngừ vây dài,
  • / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình thái từ: Y học: hớt (da, vỏ ngoài),
  • / ə'breis /, ngoại động từ, cắt mất, hình thái từ: đánh bóng, mài mòn,
  • /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước, hình thái từ: Toán...
  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • hạt bị mài mòn,
  • phép nhân tắt,
  • xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),
"
  • sà lan lạnh,
  • loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
  • ngói có gờ chắn đỉnh tường,
  • sà lan đi đầu trong đoàn tàu đẩy,
  • xà lan bể chứa (xi téc),
  • kèo đôi đầu hồi, thanh kèo đỡ tấm che đầu hồi,
  • lớp gạch gáy, lớp gạch trên cùng, hàng gạch trên mái tường, phần ngói nhô khỏi vì kèo, lớp trên cùng,
  • cầu đeric trên pháo, giàn khoan nổi,
  • loại bơm nhỏ xách tay để bơm nước bẩn ở đáy sà lan,
  • thuyền biển,
  • sà lan không tự hành, sà lan bị kéo, sà-lan không có động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top