Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abroger” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ə'bridʒə /,
  • vi khuẩn sinh hơi,
  • mài [vật liệu mài],
"
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´rɔdʒə /, Thán từ: thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng (rađiô)), Được; tốt; ô kê, Ngoại động từ: giao...
  • máy mài taber,
  • người môi giới thuê máy bay,
  • người bắt mối môi giới,
  • người môi giới kết giao,
  • người môi giới độc lập,
  • người môi giới cho một tổ chức,
  • người môi giới chính thức, môi giới chính,
  • người môi giới tái bảo hiểm,
  • người môi giới bù trừ,
  • hàng hóa, người môi giới bán hàng, người môi giới hàng hóa,
  • người môi giới tàu,
  • người môi giới quảng cáo,
  • người môi giới đại lý,
  • người môi giới-kinh doanh,
  • người môi giới chính thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top