Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abstracts” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh từ: bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), Ý niệm trừu...
"
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • / 'bstræktə(r) /,
  • / æb'stræktli /,
  • sự diễn dịch trừu tượng,
  • mô hình trừu tượng,
  • bản trích yếu có thêm lời chú,
  • kết hợp trừu tượng,
  • tính trừu tượng,
  • trang tóm tắt,
  • lớp trừu tượng,
  • thông tin tóm tắt,
  • hóa đơn trích yếu,
  • máy trừu tượng,
  • cú pháp trừu tượng, abstract syntax name, tên cú pháp trừu tượng, abstract syntax notation 1 (asn1), biểu diễn cú pháp trừu tượng 1, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, asn ( abstractsyntax notation ),...
  • đại số trừu tượng,
  • ôtômat trừu tượng,
  • sổ trích yếu (thu chi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top