Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abysse” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ə'bis /, Danh từ: vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, biển thẳm, vực, vực sâu, vực thẳm, vùng biển thẳm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'breis /, ngoại động từ, cắt mất, hình thái từ: đánh bóng, mài mòn,
  • / ə'bisəl /, Tính từ: sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được, (thuộc) biển thẳm, Kỹ thuật chung: biển thẳm, vực sâu, vực thẳm,...
  • tướng biển thẩm,
  • /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự...
  • /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf
  • vùng biển thẳm,
  • môi trường biển thẳm,
  • đồng bằng biển thẳm,
  • trầm tích biển sâu,
  • khe nứt sâu (thẳm),
  • vùng biển thẳm (sâu 6000 -7000m),
  • đá dưới sâu, đá ở sâu, đá sâu,
  • trầm tích biển thẳm,
  • chỗ biển sâu, hố trũng đại dương, vực đại dương,
  • chỗ đứt gãy sâu,
  • biển thẳm,
  • đới biển thẳm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top