Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abyssmal” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ə'bizməl /, Tính từ: không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abysmal...
  • / ə'bisəl /, Tính từ: sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được, (thuộc) biển thẳm, Kỹ thuật chung: biển thẳm, vực sâu, vực thẳm,...
  • đá dưới sâu, đá ở sâu, đá sâu,
  • vùng biển thẳm,
  • môi trường biển thẳm,
  • đồng bằng biển thẳm,
  • trầm tích biển sâu,
"
  • khe nứt sâu (thẳm),
  • vùng biển thẳm (sâu 6000 -7000m),
  • trầm tích biển thẳm,
  • chỗ biển sâu, hố trũng đại dương, vực đại dương,
  • chỗ đứt gãy sâu,
  • biển thẳm,
  • đới biển thẳm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top