Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acceptant” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
"
  • bản vẽ nghiệm thu, Địa chất: bản vẽ nghiệm thu,
  • đường thu nhận, đường nhận,
  • số lượng chấp nhận, mức thu nhận, số chấp nhận được,
  • hối phiếu nhận trả phải thanh toán,
  • sự thử độ tiếp nhận, kiểm nhận, kiểm tra để chấp nhận, kiểm tra để nghiệm thu, kiểm tra nhận hàng, sự thí nghiệm thu, tự kiểm nhận, sự thử nghiệm nghiệm thu, thí nghiệm nghiệm thu, sự thử...
  • giao phiếu nhận trả,
  • chấp nhận để trống,
  • sự nhận trả ngoài hối phiếu,
  • hối phiếu không được bảo chứng, sự nhận trả không bảo đảm, trái khoán không chuyển đổi,
  • hình nón nhận, góc nghiệm thu, góc nhận, góc thu nhận,
  • hợp đồng nghiệm thu,
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • thử nghiệm thu, thử nghiệm để chấp nhận,
  • trạm tiếp nhận, trạm thu nhận,
  • thừa nhận,
  • chấp nhận nhãn hàng, sự chấp nhận hiệu hàng,
  • chấp nhận không bảo lưu,
  • giới hạn thu nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top