Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accord-cadre” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • / ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, Ý chí, ý muốn, Ngoại động từ: làm cho...
  • / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, chaplain , father , minister , monk , pastor...
  • / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • hiệp định louvre,
  • tiền lương hợp đồng,
  • thỏa thuận giá cả,
"
  • phần mềm từ thiện,
  • trông nom công trình,
  • nuôi trẻ, dưỡng nhi,
  • Danh từ: sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng, quan tâm dồn dập,
  • điều trị dưỡng bệnh, hậu phẫu,
  • Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • điều trị tập trung,
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • dầu mẫu tùng, dầu bách tròn, dầu thông cối, dầu,
  • hồi sức tiêu hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top