Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accorder” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ri´kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm, máy ghi hình ảnh, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, Ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm),...
  • / ´kæm¸kɔ:də: /, Danh từ: máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình, Toán & tin: máy quay video,
  • / ək'si:də /,
  • / ә'ko:d /, Danh từ: (chính trị) hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, Ý chí, ý muốn, Ngoại động từ: làm cho...
  • bộ ghi tương tự,
"
  • máy ghi dữ liệu, máy ghi dữ liệu, digital data recorder, máy ghi dữ liệu số, flight data recorder, máy ghi dữ liệu bay
  • máy đo âm, máy đo sâu, máy ghi độ sâu bằng tín hiệu dội,
  • máy ghi số, máy in dạng số, thiết bị in số, máy ghi dạng số, máy ghi kỹ thuật số,
  • máy ghi kiểu bù, máy ghi kiểu chiết áp, máy ghi tự bù,
  • máy ghi fax,
  • bộ phận ghi nhanh, máy ghi nhanh, máy ghi tốc độ cao,
  • máy ghi bằng chụp ảnh,
  • máy ghi-phát lại,
  • máy ghi từ xa, dụng cụ ghi từ xa,
  • thiết bị ghi từ, máy ghi âm băng từ, máy ghi âm từ, bộ ghi từ, máy ghi từ tính,
  • máy ghi vi phim,
  • thiết bị ghi xung động,
  • bộ phận tự ghi tốc độ (máy tính đường cơ học),
  • máy ghi âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top