Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acculture” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ә'kʌltʃәreit /, Ngoại động từ: tiếp biến về văn hoá, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, civilize , humanize
"
  • / ´eipi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi ong, Kinh tế: nghề nuôi ong,
  • / ´eivi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi chim, Kinh tế: nghề nuôi gia cầm,
  • nuôi cấy vô khuẩn,
  • / ˈkʌltʃər /, Danh từ: sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn);...
  • bình nuôi cấy,
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • nền văn hóa du mục,
  • nuôi cấy nước tiểu,
  • nuôi cấy trực tiếp,
  • Danh từ: cách nuôi sò, trai, hàu,
  • Danh từ: việc nuôi vi khuẩn,
  • nuôi cấy kính phết,
  • nuôi cấy kim chọc sâu,
  • cấy mô,
  • nuôi cấy giảm độc,
  • khía cạnh văn hóa,
  • sự lên men, sự nuôi cấy, sự nuôi dưỡng, sự trồng trọt,
  • đĩa cấy, hộp nuôi cấy mẫu,
  • dịch nuôi cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top