Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aced” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • chất chua, chua,
  • Thành Ngữ:, the ace of aces, phi công ưu tú nhất
  • / aist /, Tính từ: Đóng băng, phủ băng, Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...), Điện lạnh: được rải (nước)...
  • / leist /, tính từ, có dây buộc,
"
  • / ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường
  • / 'æknid /,
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa bóng) gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng, Điện:...
  • / ´eidʒid /, Tính từ: có tuổi là, cao tuổi, lớn tuổi, Danh từ: người già, người lớn tuổi, Y học: lão hóa, Điện:...
  • tầng sét, tầng than,
  • / 'feist /, Tính từ: Được tạo mặt; được ốp/ phủ/ tráng/hồ mặt, Xây dựng: được ốp, được ốp mặt, Kỹ thuật chung:...
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • cân bằng axit bazơ,
  • / 'æsid'pru:f /, Tính từ: chịu axit, Kỹ thuật chung: chịu được axit, kháng axit, Kinh tế: chịu axit, acid-proof brick, gạch...
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • sol khí axít, chất lỏng axít hay những vi hạt rắn lơ lửng trong không khí. Ở nồng độ cao có thể gây sưng phổi và liên quan đến những bệnh đường hô hấp như hen suyễn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top