Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Achever” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ə'tʃi:və /,
  • phần lưu trữ, bộ lưu trữ, nơi lưu trữ,
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • / ək'si:də /,
"
  • Danh từ: như adherent,
  • / ´ski:mə /, Danh từ: người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, Kinh tế: người đặt kế hoạch, người thiết kế,...
  • / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu), hình thái từ: Kỹ...
  • gối đầu giường,
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
  • / ´tʃu:ə /, danh từ, người nhai thuốc lá,
  • / ə'ki:ni /, Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • giá trị đo đạt được,
  • danh từ, tiếng bĩu môi châm chọc,
  • bộ điều khiển tăng tốc,
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top