Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acidophiles” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • tính ưa chua, ưaaxit mọc ở môi trường axit,
  • chứng u tuyến yên ưaaxit,
  • / æsi'dɔfiləs /, Tính từ: (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua, ưa chua,
  • / ´æsidou¸fil /, Y học: ưa axit, mọc ở môi trường axit,
  • / æsi'dɔfili /, Danh từ: (sinh học) tính ưa axit, tính ưa chua,
  • tế bào ưaa xit,
"
  • sữa nhiễm axit,
  • hạt ưaaxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top