Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Activités” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / ækˈtɪvɪti /, Danh từ: sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, ( số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ...
  • doanh nghiệp phụ, hoạt động phụ (như căn-tin, hiệu sách trong một trường học),
  • nguyên tắc kế toán cơ bản, những hoạt động cơ bản,
  • hoạt động xây dựng,
  • hiện trường, hoạt động thực địa,
  • hoạt động cổ động, hoạt động đẩy mạnh bán hàng,
  • các hoạt động du lịch,
"
  • những hoạt động không đồng dạng,
  • hoạt động phi ngân hàng,
  • hoạt động thương mại, engage in trading activities (to...), tiến hành các hoạt động thương mại
  • hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
  • hoạt động sáng tạo,
  • hoạt động mua (để cung cấp),
  • hoạt động học thuật,
  • độ hoạt động tinh thể,
  • tài khoản hoạt động,
  • biểu đồ hoạt động, biểu đồ hoạt động,
  • mã vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top