Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Admittal” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào),
  • / ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • / ¸vais´ædmirəl /, Danh từ: phó đô đốc,
  • người bảo hiểm được công nhận,
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
"
  • tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ),
  • Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
  • Danh từ: tổng trưởng hải quân,
  • tài sản không nhận bảo hiểm,
  • hơi trên pittông (trong búa hơi),
  • hơi dưới pittông (trong búa hơi),
  • Thành Ngữ:, to be admitted to sb's presence, được phép vào tiếp kiến ai
  • Idioms: to be admitted to the academy, Được nhận vào hàn lâm viện
  • Idioms: to be admitted to the exhibition gratis, Được cho vào xem triển lãm miễn phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top