Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adventive” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • bình lưu,
  • nón núi lửa phụ,
  • / ˈædʒɪktɪv /, Tính từ: phụ trợ, lệ thuộc, Danh từ: (ngôn ngữ học) tính từ, Xây dựng: tính từ, Từ...
  • / ´ædventist /, Danh từ: tín đồ tin rằng sắp đến lần giáng sinh thứ hai của chúa,
"
  • / ædvətaiz /, Động từ: báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết), Kỹ thuật chung:...
  • / ´ædven¸tizəm /, danh từ, chúa sắp tái giáng sinh,
  • như advertise,
  • / ə´tentiv /, Tính từ: chăm chú, chú ý, lưu tâm, Ân cần, chu đáo, Kỹ thuật chung: chăm chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / in´ventiv /, Tính từ: có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, Để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng...
  • miệng núi lửa phụ,
  • chất dính kết, keo dán, dính bám, cố kết,
  • / əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo, sự nguy hiểm, sự hiểm...
  • cuộc phiêu lưu ôn hòa,
  • Danh từ: sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại, sân chơi cho trẻ em,
  • bước phát minh, bước sáng chế,
  • phiêu lưu mạo hiểm,
  • tập tục,
  • hiểm nguy chung,
  • Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top