Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affixing” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´fiksiη /, Nghĩa chuyên ngành: sự hãm ảnh, Nghĩa chuyên ngành: gắn chặt, Nghĩa chuyên ngành: chống, neo, định vị, đóng,...
  • hệ giằng không hãm,
  • vít nối, vít chặn, vít định vị, vít kẹp chặt, vít định vị, vít chặn, vít định vị, vít chặn, vít kẹp chặt,
  • lò xo định vị,
  • sự định giá vàng,
  • Danh từ: Ấn định giá cả, kiểm soát giá cả (như) price control,
"
  • sự gia cố lề đường,
  • sự kẹp chặt có thể tháo được,
  • sự cố định khô,
  • gạch mềm (để đóng đinh),
  • phương pháp cố định,
  • cột chống lò,
  • muối cố định, muối định ảnh,
  • rãnh định vị, rãnh để xiết chặt,
  • sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top