Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aircuit” Tìm theo Từ (1.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.260 Kết quả)

  • bre / 'sɜ:kɪt /, name / 'sɜ:rkɪt /, Danh từ: chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh...
  • mạch nối tiếp, sự mắc nối tiếp,
  • mạch một chiều,
  • mạch đơn công, mạch một chiều,
  • / sə:´kjuiti /,
  • Danh từ: Ống dẫn khí, thiết bị dẫn gió, hộp thông gió, đường thông khí, ống dẫn không khí, ống thông hơi, ống thông khí,
  • Tính từ: hư không; không tưởng,
"
  • / ´biskit /, Danh từ: bánh quy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn, Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men), màu bánh quy, màu nâu nhạt,...
  • mạch and,
  • mạch ac, mạch dòng xoay chiều, mạng ac, mạng dòng xoay chiều,
  • mạch có nguồn, mạch tích cực, active circuit element, phần từ mạch có nguồn
  • mạch lấy tổng, mạch cộng, low-order add circuit, mạch cộng hàng thấp
  • mạch cộng,
  • mạnh cộng, mạch cộng,
  • mạch lấy địa chỉ, mạch tìm địa chỉ,
  • sơ đồ chống dao động, sơ đồ làm ổn định,
  • sơ đồ hỗ trợ, sơ đồ ngoại vi, sơ đồ phụ,
  • mạch hai trạng thái bền, mạch ổn định kép, mạch lưỡng ổn,
  • sự mạch nối kiểu cầu, mạch cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top